Nghiên cứu khoa học – Tintucsaoviet.com https://tintucsaoviet.com Trang tin tức ngôi sao trong nước và hải ngoại Sun, 21 Sep 2025 17:02:31 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/tintucsaoviet/2025/08/tintucsaoviet-icon.svg Nghiên cứu khoa học – Tintucsaoviet.com https://tintucsaoviet.com 32 32 Ngày hội Khoa học Mùa hè: NIEHS tôn vinh nghiên cứu sức khỏe môi trường https://tintucsaoviet.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong/ Sun, 21 Sep 2025 17:02:24 +0000 https://tintucsaoviet.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong/

Nghiên cứu về sức khỏe môi trường đang trở thành một phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường. Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường đang đẩy mạnh các hoạt động nhằm trình bày và giới thiệu các công trình nghiên cứu đang thực hiện. Các nhà nghiên cứu, chuyên gia và các đối tác từ nhiều lĩnh vực khác nhau đã tụ họp để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.
WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.

Các áp phích trưng bày tại sự kiện đã giới thiệu một cách tổng quan về các nghiên cứu đang được thực hiện tại viện. Các chủ đề nghiên cứu bao gồm tác động của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người, các giải pháp bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Các bài viết khoa học và nghiên cứu đã được trình bày, giúp cho các tham dự giả có cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu hiện tại.

In-House Research
In-House Research
Grantee Research
Grantee Research

Các cống hiến của viện trong lĩnh vực nghiên cứu sức khỏe môi trường đã được công nhận bởi cộng đồng quốc tế. Viện đã thực hiện nhiều nghiên cứu quan trọng và có ảnh hưởng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường. Sự công nhận này không chỉ đến từ cộng đồng khoa học mà còn từ các tổ chức và cơ quan chính phủ.

Sự kiện này cũng là cơ hội để viện tăng cường sự gắn kết với các đối tác trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ y tế công cộng đến bảo vệ môi trường, các đối tác đã tụ họp để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Sự hợp tác này sẽ giúp cho viện và các đối tác có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến sức khỏe môi trường một cách hiệu quả hơn.

Thông qua sự kiện này, viện hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự hỗ trợ và hợp tác từ các đối tác. Viện cũng hy vọng sẽ tiếp tục đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường thông qua các nghiên cứu và hoạt động của mình. Để biết thêm thông tin về viện và các hoạt động của mình, vui lòng truy cập vào trang web https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/ambient-(outdoor)-air-pollution hoặc https://www.unenvironment.org/explore-topics/air-pollution để có thêm thông tin.

Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 - a trophy surrounded by plants
Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 – a trophy surrounded by plants
]]>
Ăn thực phẩm giàu đồng giúp não khỏe mạnh https://tintucsaoviet.com/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nao-khoe-manh/ Thu, 11 Sep 2025 05:47:07 +0000 https://tintucsaoviet.com/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nao-khoe-manh/

Đồng trong chế độ ăn uống có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong sức khỏe não bộ so với những gì chúng ta từng nghĩ. Một nghiên cứu mới đã phát hiện ra rằng người Mỹ lớn tuổi tiêu thụ thực phẩm giàu đồng có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm về trí nhớ và tập trung.

Các phát hiện, được công bố trên tạp chí Nature Scientific Reports, đã xem xét chế độ ăn uống của người dân bằng cách sử dụng sổ nhật ký thực phẩm chi tiết và thử nghiệm chức năng nhận thức của họ. Những người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng – bao gồm hải sản, sô cô la đen và các loại hạt – có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu sớm của suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ liên quan đến tuổi tác.

Tuy nhiên, kết quả không hoàn toàn rõ ràng. Người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng chủ yếu là nam giới, da trắng, đã kết hôn và có thu nhập cao hơn. Họ cũng ít có khả năng hút thuốc hoặc mắc bệnh cao huyết áp hoặc tiểu đường – tất cả các yếu tố liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ thấp hơn.

Người tiêu thụ nhiều đồng cũng có nhiều kẽm, sắt và selen trong chế độ ăn uống của họ và tiêu thụ nhiều calo hơn. Những người có thu nhập cao thường có quyền truy cập tốt hơn vào thực phẩm lành mạnh, chăm sóc y tế, môi trường sạch hơn và giáo dục – tất cả đều giúp bảo vệ chống lại suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ.

Việc tách biệt tác động của chế độ ăn uống khỏi những lợi thế khác là rất khó, mặc dù một số nghiên cứu mà chúng tôi đã xem xét cho thấy rằng cải thiện dinh dưỡng có thể đặc biệt hữu ích cho những người từ nền tảng ít đặc quyền.

Các nghiên cứu dài hạn hỗ trợ ý tưởng rằng đồng có thể quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Một nghiên cứu theo dõi người dân qua thời gian đã phát hiện ra rằng những người có ít đồng trong chế độ ăn uống của họ đã có sự suy giảm trí nhớ và tư duy rõ rệt hơn.

Đồng có vai trò sinh học quan trọng trong bảo vệ não bộ. Kim loại thiết yếu này giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào não thông qua hiệu ứng chống oxy hóa, sản xuất các chất hóa học (neurotransmitter) giúp tế bào não giao tiếp với nhau và giúp não sản xuất năng lượng bằng cách hoạt động thông qua các enzyme cụ thể.

Thiếu đồng được cho là tương đối hiếm, nhưng nó có thể gây ra các vấn đề đáng chú ý. Nếu ai đó cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối và bị thiếu máu không cải thiện với sắt hoặc bổ sung vitamin B12, có thể đồng thấp là nguyên nhân.

Các dấu hiệu khác có thể bao gồm bị ốm thường xuyên, mất sức mạnh xương và tổn thương dây thần kinh trở nặng theo thời gian.

Đồng được tìm thấy một cách tự nhiên với số lượng cao trong các thực phẩm như thịt bò, nội tạng, hải sản, các loại hạt, hạt và nấm. Nó cũng được thêm vào một số loại ngũ cốc và có trong các loại ngũ cốc nguyên và sô cô la đen.

Người đã phẫu thuật giảm cân dạ dày hoặc có rối loạn ruột có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ đồng – và các tình trạng này có thể liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ cao hơn.

Cần phải thận trọng khi sử dụng bổ sung đồng mà không có suy nghĩ kỹ lưỡng. Cơ thể cần một sự cân bằng tinh tế của các khoáng chất thiết yếu – quá nhiều sắt hoặc kẽm có thể làm giảm mức độ đồng, trong khi quá nhiều đồng hoặc sắt có thể gây ra căng thẳng oxy hóa, có thể đẩy nhanh quá trình tổn thương tế bào não.

Các nghiên cứu kiểm tra bổ sung khoáng chất ở những người đã được chẩn đoán với Alzheimer đã cho thấy ít lợi ích. Đồng thường có mức độ cao hơn trong máu của người mắc Alzheimer, nhưng các khu vực não quan trọng như hồi hải mã – rất quan trọng đối với trí nhớ – thường cho thấy mức độ đồng thấp hơn.

Điều này cho thấy rằng Alzheimer phá vỡ cách cơ thể xử lý đồng, khiến nó bị mắc kẹt trong các mảng amyloid là dấu hiệu của bệnh.

Một số nhà nghiên cứu cho rằng sau khi Alzheimer phát triển, ăn ít đồng và sắt và nhiều chất béo omega-3 từ cá và các loại hạt có thể giúp ích, trong khi chất béo bão hòa dường như làm cho mọi thứ tồi tệ hơn.

Tuy nhiên, thiếu đồng có thể thực sự làm tăng sự tích tụ mảng bám trước khi sa sút trí tuệ xuất hiện, nhấn mạnh sự cần thiết của dinh dưỡng cân bằng trong suốt cuộc sống.

Có vẻ như có một phạm vi tối ưu của đồng cho chức năng não – các nghiên cứu gần đây cho thấy 1,22 đến 1,65 miligam mỗi ngày cung cấp lợi ích nhận thức của đồng mà không gây hại.

Điều này phản ánh một nguyên tắc rộng hơn trong y học: đối với nhiều hệ thống sinh học, bao gồm hormone tuyến giáp, cả thiếu hụt và thừa có thể làm suy giảm chức năng não.

Cơ thể con người thường quản lý sự cân bằng hóa học phức tạp này với độ chính xác đáng kinh ngạc. Nhưng bệnh tật và lão hóa có thể phá vỡ sự cân bằng này, có khả năng tạo ra giai đoạn cho sự suy giảm nhận thức hàng năm trước khi các triệu chứng xuất hiện.

Khi các nhà nghiên cứu tiếp tục làm sáng tỏ mối quan hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe não bộ, vai trò của đồng đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng con đường đến lão hóa khỏe mạnh có thể được lát bằng những lựa chọn cẩn thận mà chúng ta thực hiện trong mỗi bữa ăn.

]]>
Phát hiện vi protein tiềm năng trong bệnh tật bằng khung học máy mới https://tintucsaoviet.com/phat-hien-vi-protein-tiem-nang-trong-benh-tat-bang-khung-hoc-may-moi/ Sat, 06 Sep 2025 06:19:56 +0000 https://tintucsaoviet.com/phat-hien-vi-protein-tiem-nang-trong-benh-tat-bang-khung-hoc-may-moi/

Các nhà nghiên cứu tại Viện Salk đã tạo ra một bước đột phá trong lĩnh vực di truyền học bằng cách phát triển một công cụ mới tên là ShortStop. ShortStop sử dụng học máy để xác định và khám phá các vùng DNA thường bị bỏ qua trong quá trình tìm kiếm các microprotein – những protein nhỏ có thể đóng vai trò quan trọng trong bệnh tật.

Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.
Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.

Công cụ này giúp các nhà khoa học nhận diện các vùng DNA có tiềm năng mã hóa microprotein và dự đoán khả năng sinh học của chúng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc tìm kiếm các microprotein liên quan đến sức khỏe và bệnh tật mà còn mở ra những cơ hội mới cho việc nghiên cứu và phát triển điều trị các bệnh phức tạp như ung thư và Alzheimer.

ShortStop hoạt động dựa trên việc phân loại microprotein thành hai loại: chức năng và không chức năng. Quá trình phân loại này dựa trên dữ liệu huấn luyện từ các bộ dữ liệu ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính. Bằng cách so sánh các microprotein tìm thấy với các mẫu giả, ShortStop có thể nhanh chóng quyết định liệu một microprotein mới có khả năng chức năng hay không.

Trong một nghiên cứu gần đây, khi ShortStop được áp dụng vào một bộ dữ liệu đã được công bố trước đó, các nhà nghiên cứu đã xác định được 8% microprotein có khả năng chức năng. Những microprotein này được ưu tiên cho việc theo dõi tiếp theo. Công cụ này cũng giúp xác định các microprotein bị bỏ qua bởi các phương pháp khác, bao gồm cả một microprotein đã được xác nhận bằng cách phát hiện trong các tế bào và mô của con người.

ShortStop đã được sử dụng để phân tích dữ liệu di truyền từ các khối u phổi của con người và mô lân cận bình thường. Kết quả là tạo ra danh sách các microprotein tiềm năng chức năng. Một số microprotein nổi bật đã được biểu hiện nhiều hơn trong mô khối u hơn mô bình thường, cho thấy chúng có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học hoặc microprotein chức năng cho ung thư phổi.

Việc xác định microprotein liên quan đến ung thư phổi này chứng minh giá trị của ShortStop và học máy trong việc ưu tiên các ứng viên cho nghiên cứu và phát triển điều trị trong tương lai. Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng ShortStop sẽ giúp họ tìm ra các microprotein mới liên quan đến sức khỏe và bệnh tật, từ đó mở ra những con đường mới cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh như ung thư phổi và Alzheimer.

]]>
Điền kinh thế giới nghiên cứu khả năng chịu đựng của VĐV ở điều kiện nhiệt đới trước Olympic 2024 https://tintucsaoviet.com/dien-kinh-the-gioi-nghien-cuu-kha-nang-chiu-dung-cua-vdv-o-dieu-kien-nhiet-doi-truoc-olympic-2024/ Tue, 02 Sep 2025 06:33:18 +0000 https://tintucsaoviet.com/dien-kinh-the-gioi-nghien-cuu-kha-nang-chiu-dung-cua-vdv-o-dieu-kien-nhiet-doi-truoc-olympic-2024/

Tổ chức Điền kinh Thế giới (World Athletics) đã thực hiện một nghiên cứu mới nhằm nâng cao hiểu biết về khả năng chịu đựng sinh lý của vận động viên trước tác động của nhiệt độ tại Tokyo. Nghiên cứu này tập trung vào các chiến lược chuẩn bị chịu nhiệt được vận động viên sức bền áp dụng, với mục tiêu xác định mối liên hệ giữa phản ứng nhiệt, hiệu suất và các sự cố y tế trong điều kiện nóng ẩm.

Nghiên cứu tại Tokyo sẽ xem xét các chiến lược chuẩn bị chịu nhiệt của vận động viên chạy bộ sức bền, bao gồm kiến thức, sự chuẩn bị và dinh dưỡng trong ngày thi đấu. Dữ liệu sẽ được thu thập từ các vận động viên nam và nữ thi đấu ở các nội dung Marathon, đi bộ 20km và đi bộ 35km.

Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên nghiên cứu được thực hiện tại giải vô địch thế giới năm 2019 ở Doha. Hơn 27% số vận động viên tham gia chạy Marathon và chạy bộ đã tham gia nghiên cứu tại Doha 2019. Một phần ba số vận động viên báo cáo các triệu chứng trong 10 ngày trước sự kiện, chủ yếu là mất ngủ, tiêu chảy và đau dạ dày.

Mặc dù giải vô địch thế giới thường được tổ chức vào mùa hè, nhưng năm nay sẽ diễn ra từ ngày 13 đến 21/9 để tránh cái nóng khắc nghiệt nhất của thành phố. Tuy nhiên, Tokyo vẫn có thể đạt tới 32°C kết hợp với điều kiện ẩm ướt.

Tại Thế vận hội Tokyo bốn năm trước, nhiệt độ tháng 8 đã lên tới hơn 40ºC. Các nhân viên phải đeo găng tay để vượt rào, và các vận động viên báo cáo bị choáng váng và 20 trường hợp mắc bệnh liên quan đến nhiệt độ đã được ghi nhận.

Điền kinh thế giới đã có các biện pháp chủ động để bảo vệ vận động viên trước nhiệt độ tăng cao tại Thế vận hội Paris. Tuy nhiên, một trong những thiếu sót quan trọng nằm ở khâu giáo dục. Một nghiên cứu trước đó cho thấy 43% người tham gia chưa hoàn thành bất kỳ bài tập thích nghi nhiệt độ cụ thể nào.

Bộ phận Y tế & Khoa học của tổ chức này cho biết sự chậm trễ trong việc thích nghi với thời tiết nóng là do nhiều nguyên nhân, bao gồm đánh giá thấp rủi ro, thiếu giao tiếp và thiếu chuyên nghiệp từ phía các quản lý đội tuyển và vận động viên.

Nghiên cứu mới này có thể đánh giá mức độ cải thiện của tổ chức trong việc cung cấp các nguồn lực dễ tiếp cận kể từ đó. Tổ chức này hy vọng rằng nghiên cứu sẽ giúp hiểu rõ hơn về mức độ phổ biến của vấn đề, cho phép điều trị cho vận động viên hiệu quả hơn và xây dựng các chương trình giáo dục hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

]]>
Chuột mang thai tiếp xúc với chất cơ bản trong thuốc lá điện tử có thể sinh con bị biến dạng hộp sọ. https://tintucsaoviet.com/chuot-mang-thai-tiep-xuc-voi-chat-co-ban-trong-thuoc-la-dien-tu-co-the-sinh-con-bi-bien-dang-hop-so/ Wed, 13 Aug 2025 12:17:01 +0000 https://tintucsaoviet.com/chuot-mang-thai-tiep-xuc-voi-chat-co-ban-trong-thuoc-la-dien-tu-co-the-sinh-con-bi-bien-dang-hop-so/

Một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng những con chuột mang thai tiếp xúc với thành phần cơ bản của hầu hết các loại nước vape có thể sinh ra những chú chuột con với hộp sọ nhỏ hơn và hẹp hơn. Phát hiện này gây ra nhiều lo ngại, đặc biệt là khi ‘vapor’ trong thí nghiệm này không chứa bất kỳ hóa chất nào khác ngoài chất mang, không bao gồm cả nicotine. Điều này cho thấy ngay cả vape không chứa nicotine cũng có thể không an toàn, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)
Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)

Nghiên cứu, do nhà giải phẫu James Cray từ Trường Cao đẳng Y tế Đại học Tiểu bang Ohio dẫn đầu, nhằm mục đích xác định cơ sở cho các tác động của chất mang lên cơ thể. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu trong tương lai có thể thêm các thành phần khác của nước vape, như nicotine, vào chất mang này và xác định được tác động của từng chất.

Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)
Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)

Các nhà nghiên cứu đã chuẩn bị hai công thức cơ bản của nước vape plain từ propylene glycol và glycerol. Một công thức chứa hỗn hợp 50/50 của propylene glycol và glycerol, trong khi công thức khác có tỷ lệ 30/70. Những con chuột mang thai đã được tiếp xúc với vape hits của một trong hai công thức hoặc không khí tươi như một biện pháp kiểm soát, với tỷ lệ một lần mỗi phút trong bốn giờ mỗi ngày, trong suốt thai kỳ khoảng 20 tuần của chúng. Kết quả là 21 lứa và 140 chuột con.

Sau 14 ngày sinh, chuột con đã được giết chết, hộp sọ của chúng được đo chi tiết và quét để tái tạo 3D. Mặc dù nhóm nghiên cứu đã mong đợi công thức 30/70 sẽ có ít tác động tiêu cực đến sự phát triển hộp sọ và khuôn mặt hơn công thức 50/50, nhưng kết quả lại hoàn toàn ngược lại. So với các nhóm khác, chuột con của những con chuột mẹ tiếp xúc với chất lỏng 30/70 trong khi mang thai có hộp sọ và khuôn mặt nhỏ hơn đáng kể, đo cả về chiều rộng và chiều dài, và mũi ngắn hơn.

Nhóm tiếp xúc với hỗn hợp 30/70 cũng có trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với các nhóm khác, mặc dù vẫn trong phạm vi bình thường đối với chuột ở độ tuổi này. Việc xác định tác động sức khỏe của vape rất phức tạp. Vì lý do đạo đức, không thể thực hiện loại thử nghiệm này trực tiếp trên người; các thí nghiệm trên mô hình động vật được coi là đạo đức và tiết kiệm thời gian hơn, nhưng kết quả của chúng không phải lúc nào cũng có thể ngoại suy ra sức khỏe con người.

Ngoài ra, sự thiếu hụt quy định thị trường có nghĩa là nội dung của mỗi vape có thể thay đổi rộng rãi. Việc cách ly các tác động của từng thành phần có thể giúp người dân đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua vape. Điều này đặc biệt quan trọng khi vape đã được chứng minh, trong một số trường hợp, có một số lợi ích y tế, như giúp người dân cai thuốc lá.

Đối với hiện tại, việc cách ly từng biến số là cách duy nhất để bắt đầu nhìn thấy qua khói mù. ‘Đây là một nghiên cứu nhỏ nói về khả năng vape không chứa nicotine không an toàn’, Cray nói. ‘Và đó là một dấu hiệu cho thấy chúng ta có lẽ nên nghiên cứu các sản phẩm không chứa nicotine cũng như nghiên cứu các sản phẩm có chứa nicotine’.

Nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí PLOS One.

]]>
Mạng nơ-ron giúp khám phá bí mật về mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người https://tintucsaoviet.com/mang-no-ron-giup-kham-pha-bi-mat-ve-moi-quan-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi/ Fri, 08 Aug 2025 16:49:55 +0000 https://tintucsaoviet.com/mang-no-ron-giup-kham-pha-bi-mat-ve-moi-quan-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi/

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng một phương pháp trí tuệ nhân tạo tiên tiến, gọi là mạng lưới thần kinh Bayes, để phân tích dữ liệu về vi khuẩn đường ruột và khám phá mối quan hệ giữa chúng với sức khỏe con người. Mục tiêu của nghiên cứu này là nhằm mục đích tìm hiểu rõ hơn về vai trò của vi khuẩn đường ruột trong các tình trạng sức khỏe khác nhau.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể con người. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu. Ước tính có khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột trong cơ thể con người, nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến gọi là VBayesMM. Hệ thống này tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Một trong những hạn chế hiện tại của hệ thống là việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Cũng có một số hạn chế khác, bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

Thông tin chi tiết về nghiên cứu này có thể được tìm thấy tại Đại học Tokyo.

]]>