Côn Đảo – Một Nơi Thiêng Liêng Của Lịch Sử
Là một nhà báo, tôi đã có cơ hội đến thăm nhiều địa danh lịch sử, nhưng Côn Đảo luôn là một nơi đặc biệt. Không cần lời giới thiệu hay sắc màu tô điểm, Côn Đảo vẫn tỏa sáng với sự linh thiêng của mình. Chỉ cần một bước chân đặt xuống, một làn gió biển mặn mòi thoảng qua, lòng tôi đã trùng xuống, tim nhói lên một niềm kính phục và biết ơn vô hạn.
Côn Đảo là nơi mà từng tấc đất, từng nắm cát, từng con sóng cũng mang trong mình một câu chuyện bi hùng về lòng yêu nước, sự hy sinh và niềm tin son sắt vào ngày mai hòa bình. Ngày 26/7, tôi có cơ hội đặt chân lên đặc khu thiêng liêng này để tham dự Lễ tri ân các anh hùng, liệt sĩ tại Côn Đảo.
Cùng hàng trăm đại biểu, người dân, cựu chiến binh và những người con xa xứ trở về, chúng tôi đã dâng nén hương thành kính tại Nghĩa trang Hàng Keo, Nghĩa trang Hàng Dương, những nơi được xem là “bàn thờ Tổ quốc” giữa biển khơi. Không thể diễn tả được cảm xúc của tôi lúc đứng lặng lẽ nghiêng mình trước những ngôi mộ – phần lớn là chưa biết tên – những người con ưu tú của đất mẹ đã ngã xuống trong bóng tối của ngục tù, trong nỗi đau không tên, để góp phần cho ánh sáng tự do được thắp lên cho hôm nay.
Những nén nhang, ngọn nến bập bùng trong gió như là hơi thở của quá khứ vọng về, nhắc nhở chúng ta rằng, để có được những ngày bình yên này, máu xương đã từng đổ xuống biết bao nhiêu. Khi ánh chiều buông xuống, tôi cảm nhận như đất trời lặng im để lắng nghe lời tri ân, để chứng kiến sự tiếp nối thiêng liêng giữa các thế hệ.
Những giọt nước mắt âm thầm rơi xuống không chỉ là của nỗi đau, mà còn là của lòng biết ơn và niềm tự hào vô hạn. Bởi vì trong nơi tưởng như là chốn tận cùng ấy, lại chính là điểm khởi đầu của những điều cao cả nhất – tình yêu đất nước, lòng hy sinh vô điều kiện, và khát vọng độc lập, tự do.
Đêm xuống, tôi tham dự chương trình nghệ thuật “Côn Đảo – Bản hùng ca bất tử” – một khúc tráng ca không chỉ kể về quá khứ mà còn lay động trái tim từng người bằng sức mạnh của nghệ thuật, của âm nhạc, của những ký ức chưa bao giờ nguôi ngoai trong tâm thức dân tộc. Dưới vòm trời đầy sao, tiếng nhạc vang lên như tiếng vọng của những linh hồn anh hùng đang trở về.
Tôi đặc biệt xúc động với ca khúc “Viết tiếp câu chuyện hòa bình”, một bài hát không quá ồn ào, nhưng từng câu từng chữ lại đào sâu vào ký ức, gọi dậy bao hình ảnh hào hùng: “Cha ông ta ngày xưa ngã xuống, để cho đời ta ngày sau đổi lấy hòa bình. Giữa khói binh ai cũng nguyện lòng hy sinh… Để cho đất nước yên vui từ đó. Để cho đỏ thắm màu cờ tự do. Để những tiếng cười vang khắp nơi từ ngày chiến thắng”.
Tôi đã nghe nhiều bản hùng ca về chiến tranh, về sự hy sinh và hòa bình. Nhưng lần này, giữa không gian thiêng liêng Côn Đảo, nơi hàng vạn chiến sĩ cách mạng từng bị giam cầm, tra tấn và hy sinh, những câu hát ấy bỗng mang một chiều sâu đặc biệt. Đó không còn là ca từ – mà là lời nhắn gửi từ quá khứ, là nhịp đập của lịch sử vọng về hiện tại.
Côn Đảo không chỉ là một địa danh. Côn Đảo là ký ức, là biểu tượng, là chứng nhân. Côn Đảo là nơi lưu giữ những nỗi đau tận cùng nhưng cũng là nơi phát ra ánh sáng rực rỡ nhất của tinh thần bất khuất, nơi “tử vì sinh, mất vì còn, chịu đựng để chiến thắng”.
Tôi xúc động khi nghĩ về những người tù không án – những người dám đứng lên vì lý tưởng cao cả dù biết rằng con đường phía trước là bóng tối nhà tù, là roi vọt, là đòn tra tấn, và có thể là cái chết không tên, không tuổi.
Tôi nghĩ về những nữ chiến sĩ kiên cường nơi “chuồng cọp” Côn Đảo, nơi họ vẫn giữ trọn khí tiết, vẫn hát giữa đau thương, vẫn tin vào ngày mai.
Thế hệ hôm nay, sinh ra trong hòa bình, lớn lên trong nhịp sống sôi động và tự do, liệu chúng ta đã hiểu hết giá trị của hòa bình, của độc lập? Liệu chúng ta có đang viết tiếp câu chuyện của cha ông bằng hành động thiết thực, bằng ý chí vươn lên, bằng khát vọng xây dựng đất nước hùng cường?
Đi giữa đêm Côn Đảo, tôi thấy những ngọn nến nhỏ được đặt trước mỗi phần mộ. Ánh nến lung linh soi rọi khuôn mặt trầm ngâm của những người đến viếng.
Mỗi ngọn nến như là một lời hứa âm thầm – rằng chúng tôi sẽ không quên, sẽ sống xứng đáng, sẽ tiếp tục hành trình mà các anh, các chị đã khởi đầu bằng máu và nước mắt.
Tôi cũng có cơ hội trò chuyện với một nữ cựu tù chính trị năm xưa, nay đã ngoài 80 tuổi nhưng vẫn giữ nét cương nghị của một thời không khuất phục. Cô kể lại những ngày tháng bị biệt giam trong phòng tối, chỉ có tiếng rít của roi điện và tiếng gió biển rít qua song sắt làm bạn. Cô kể, bằng giọng đều đều, không một lời oán trách, rằng những người con gái tuổi đôi mươi năm ấy đã cắn răng chịu đựng mọi cực hình chỉ để giữ lại một điều: lòng tin.
“Chúng tôi không sợ chết, chỉ sợ Tổ quốc không độc lập” cô nói, mắt nhìn xa xăm về phía Nghĩa trang Hàng Dương.
Tôi lặng đi. Trong đôi mắt già nua ấy không chỉ là nỗi đau, mà là ánh sáng của tự do. Sự kiên cường của những người phụ nữ như cô không chỉ là biểu tượng, mà là minh chứng sống cho sức mạnh tinh thần Việt Nam.
Nghe cô nói, tôi nghĩ rằng thế hệ hôm nay có một trách nhiệm thiêng liêng: ghi nhớ và tri ân. Tri ân không chỉ là những bông hoa, nén hương vào mỗi dịp 27/7, mà còn là sự nỗ lực không ngừng trong hiện tại – xây dựng một đất nước giàu mạnh, một xã hội công bằng, một tương lai đáng sống cho mọi người dân.
Tôi tin rằng, chính từ những nơi như Côn Đảo – nơi thử thách con người đến tận cùng – đã sinh ra những giá trị vĩnh cửu. Ở đây, tôi không chỉ thấy cái chết, mà thấy sự sống vĩnh hằng của lòng yêu nước. Tôi không chỉ thấy ngục tù, mà thấy niềm tin mãnh liệt vào một ngày mai.